| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 27/04 11:00 |
5 FT |
Nữ Vegalta Sendai[7] Nữ Urawa Reds[2] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.90 0.95 |
2.5 u |
0.87 0.98 |
4.05 1.65 4.15 |
| 27/04 11:00 |
5 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[10] Nữ JEF United Ichihara[6] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.85 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
4.00 1.66 3.80 |
| 27/04 11:00 |
5 FT |
Nữ Albirex Niigata[5] Nữ Beleza[1] (Hòa) |
3 2 |
1-1.5 |
0.98 0.87 |
3 u |
1.00 0.85 |
6.50 1.35 4.80 |
| 27/04 11:00 |
5 FT |
Nữ Iga Kunoichi[3] Nữ Nagano Parceiro[8] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 27/04 11:00 |
5 FT |
Nữ Kanagawa University Nữ Inac Kobe (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá