| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/03 12:00 |
3 FT |
Nữ Urawa Reds[1] Nữ Beleza[3] (Hòa) |
1 3 |
0.5-1 |
0.87 0.92 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
4.35 1.65 3.50 |
| 31/03 11:00 |
3 FT |
Nữ Albirex Niigata[2] Nữ Inac Kobe[4] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 31/03 11:00 |
3 FT |
Nữ Iga Kunoichi[7] Nữ JEF United Ichihara[6] (Hòa) |
4 0 |
u |
|
|||
| 30/03 11:00 |
3 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[10] Nữ Vegalta Sendai[8] (Hòa) |
1 3 |
u |
2.70 2.30 3.25 |
|||
| 30/03 11:00 |
3 FT |
Nữ Kanagawa University Nữ Nagano Parceiro (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá