| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/05 14:00 |
6 FT |
Nữ Nagano Parceiro[8] Nữ JEF United Ichihara[4] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.97 0.80 |
2-2.5 u |
1.04 0.74 |
2.75 2.40 3.00 |
| 02/05 12:00 |
6 FT |
Nữ Urawa Reds Nữ Inac Kobe (Hòa) |
0 1 |
2-2.5 u |
|
|||
| 02/05 12:00 |
6 FT |
Nữ Beleza Nữ Nippon Sport Science University (Hòa) |
11 0 |
2.5 | 3.5 u |
|
||
| 02/05 11:00 |
6 FT |
Nữ Albirex Niigata Nữ Kanagawa University (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 02/05 11:00 |
6 FT |
Nữ Iga Kunoichi Nữ Vegalta Sendai (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá