| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/05 11:00 |
9 FT |
Grulla Morioka[12] Honda Lock SC[14] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 18/05 11:00 |
9 FT |
Veertien Mie[8] Tiamo Hirakata[7] (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 18/05 11:00 |
9 FT |
Okinawa Sv[3] Criacao Shinjuku[6] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 18/05 11:00 |
9 FT |
Reinmeer Aomori[1] Maruyasu Industries[13] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 17/05 11:00 |
9 FT |
Yokogawa Musashino[16] Yokohama Scc[9] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
0.90 0.90 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.10 2.15 3.00 |
| 17/05 11:00 |
9 FT |
Suzuka Unlimited[10] Honda[4] (Hòa) |
2 5 |
0.5 |
0.90 0.90 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
3.50 1.85 3.50 |
| 17/05 11:00 |
9 FT |
Mio Biwako Shiga[5] Verspah Oita[2] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.15 3.00 3.10 |
| 17/05 11:00 |
9 FT |
Urayasu Sc[11] Porvenir Asuka[15] (Hòa) |
3 2 |
0.25 | 0.85 0.95 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.10 3.30 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá