| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/05 11:00 |
8 FT |
Tiamo Hirakata[9] Urayasu Sc[11] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 04/05 11:00 |
8 FT |
Honda Lock SC[15] Suzuka Unlimited[7] (Hòa) |
4 0 |
u |
|
|||
| 03/05 14:00 |
8 FT |
Verspah Oita[1] Veertien Mie[6] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.88 0.93 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
2.10 3.10 3.20 |
| 03/05 11:00 |
8 | Porvenir Asuka[16] Grulla Morioka[12] (Hòa) |
? ? |
u |
|
|||
| 03/05 11:00 |
8 FT |
Criacao Shinjuku[8] Yokogawa Musashino[14] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.85 0.95 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.80 4.20 3.10 |
| 03/05 11:00 |
8 FT |
Honda[4] Reinmeer Aomori[3] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 03/05 11:00 |
8 FT |
Yokohama Scc[10] Mio Biwako Shiga[5] (Hòa) |
3 3 |
0 | 0.88 0.93 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
2.60 2.63 2.90 |
| 03/05 11:00 |
8 FT |
Maruyasu Industries[13] Okinawa Sv[2] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.75 1.05 |
3.70 2.00 2.88 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá