| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/04 11:00 |
7 FT |
Okinawa Sv[1] Honda[2] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 20/04 11:00 |
7 FT |
Mio Biwako Shiga[6] Criacao Shinjuku[5] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 20/04 11:00 |
7 FT |
Reinmeer Aomori[4] Honda Lock SC[15] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 20/04 11:00 |
7 FT |
Suzuka Unlimited[10] Porvenir Asuka[16] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 20/04 11:00 |
7 FT |
Veertien Mie[9] Yokohama Scc[8] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 19/04 11:00 |
7 FT |
Yokogawa Musashino[13] Maruyasu Industries[14] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.40 2.63 3.20 |
| 19/04 11:00 |
7 FT |
Urayasu Sc[12] Grulla Morioka[11] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.83 0.98 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
2.45 2.60 3.20 |
| 19/04 11:00 |
7 FT |
Tiamo Hirakata[7] Verspah Oita[3] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3.25 2.00 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá