| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/03 14:00 |
1 FT |
Verspah Oita Honda Lock SC (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.67 4.10 3.70 |
| 09/03 11:00 |
1 | Tiamo Hirakata Porvenir Asuka (Hòa) |
? ? |
u |
|
|||
| 09/03 11:00 |
1 FT |
Mio Biwako Shiga Suzuka Unlimited (Hòa) |
4 2 |
0.75 | 1.00 0.80 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.80 4.10 3.50 |
| 09/03 11:00 |
1 FT |
Veertien Mie Grulla Morioka (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 09/03 11:00 |
1 FT |
Criacao Shinjuku Maruyasu Industries (Hòa) |
2 0 |
0 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.90 2.55 2.80 |
| 09/03 11:00 |
1 FT |
Yokohama Scc Honda (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 09/03 11:00 |
1 FT |
Okinawa Sv Urayasu Sc (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.95 3.30 3.40 |
| 08/03 11:00 |
1 FT |
Yokogawa Musashino Reinmeer Aomori (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
1.00 0.80 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
3.25 2.00 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá