| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/04 11:00 |
6 FT |
Mio Biwako Shiga[7] Maruyasu Industries[8] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 14/04 11:00 |
6 FT |
Reinmeer Aomori[12] Veertien Mie[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
2.60 2.60 3.00 |
| 14/04 11:00 |
6 FT |
Verspah Oita[13] Tiamo Hirakata[5] (Hòa) |
2 3 |
0.25 | 1.03 0.78 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.25 2.75 3.25 |
| 14/04 11:00 |
6 FT |
Yokogawa Musashino[6] Okinawa Sv[2] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.03 0.78 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.25 2.70 3.40 |
| 14/04 11:00 |
6 FT |
Suzuka Unlimited Criacao Shinjuku (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 13/04 11:00 |
6 FT |
Sony Sendai FC[4] Kochi United[1] (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 0.95 0.78 |
2.25 u |
0.94 0.79 |
2.30 3.00 3.15 |
| 13/04 11:00 |
6 FT |
Tochigi City Urayasu Sc (Hòa) |
3 1 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 13/04 11:00 |
6 FT |
Honda Honda Lock SC (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá