| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/10 16:00 |
18 FT |
Veertien Mie[4] Tochigi City[2] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.90 2.10 3.25 |
| 02/10 16:00 |
18 FT |
Suzuka Unlimited Okinawa Sv (Hòa) |
0 3 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 02/10 12:00 |
18 FT |
Maruyasu Industries[13] Tiamo Hirakata[9] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.78 1.03 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.30 2.60 3.40 |
| 01/09 13:00 |
18 FT |
Kochi United[1] Verspah Oita[4] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.71 1.03 |
2.25 u |
0.97 0.77 |
1.91 3.50 3.20 |
| 01/09 13:00 |
18 FT |
Reinmeer Aomori[7] Yokogawa Musashino[14] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.83 3.75 3.25 |
| 31/08 16:30 |
18 FT |
Criacao Shinjuku[16] Honda[8] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
5.25 1.50 3.80 |
| 31/08 13:00 |
18 FT |
Honda Lock SC Mio Biwako Shiga (Hòa) |
0 3 |
0.75 |
2.5 u |
|
||
| 31/08 12:15 |
18 FT |
Urayasu Sc Sony Sendai FC (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá