| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/04 11:00 |
5 FT |
Mio Biwako Shiga[5] Verspah Oita[14] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
1.02 0.77 |
2.25 2.87 3.20 |
| 07/04 11:00 |
5 FT |
Criacao Shinjuku[15] Tochigi City[10] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
3.00 2.20 3.25 |
| 07/04 11:00 |
5 FT |
Tiamo Hirakata[12] Honda[9] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 07/04 11:00 |
5 FT |
Okinawa Sv[2] Reinmeer Aomori[11] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.82 0.97 |
2 u |
1.05 0.75 |
2.62 2.75 2.80 |
| 07/04 11:00 |
5 FT |
Honda Lock SC Sony Sendai FC (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 07/04 11:00 |
5 FT |
Kochi United Suzuka Unlimited (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 06/04 11:00 |
5 FT |
Maruyasu Industries[8] Veertien Mie[3] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.82 0.91 |
2.25 u |
0.88 0.85 |
3.05 2.25 3.20 |
| 06/04 11:00 |
5 FT |
Urayasu Sc Yokogawa Musashino (Hòa) |
2 1 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá