| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/03 11:00 |
4 FT |
Verspah Oita[13] Maruyasu Industries[7] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.85 0.95 |
2.25 u |
1.02 0.77 |
1.80 4.20 3.10 |
| 31/03 11:00 |
4 FT |
Veertien Mie[4] Okinawa Sv[2] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
1.02 0.77 |
1.90 3.80 3.10 |
| 31/03 11:00 |
4 FT |
Suzuka Unlimited Honda Lock SC (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 30/03 11:00 |
4 FT |
Honda[8] Mio Biwako Shiga[5] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.78 1.03 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
2.10 3.60 2.80 |
| 30/03 11:00 |
4 FT |
Sony Sendai FC[11] Tiamo Hirakata[9] (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 30/03 11:00 |
4 FT |
Yokogawa Musashino[10] Criacao Shinjuku[15] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 1.05 0.75 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.00 3.20 3.30 |
| 30/03 11:00 |
4 FT |
Tochigi City[6] Kochi United[1] (Hòa) |
2 3 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.15 3.10 3.00 |
| 30/03 11:00 |
4 FT |
Urayasu Sc Reinmeer Aomori (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá