| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/11 11:00 |
29 FT |
Osaka[9] Nara Club[13] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.79 0.99 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
1.83 3.70 3.30 |
| 22/11 11:00 |
29 FT |
Mio Biwako Shiga[10] Yokogawa Musashino[11] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 |
0.86 0.91 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
3.00 2.15 3.13 |
| 22/11 11:00 |
29 FT |
Ban Di Tesi Iwaki[6] Veertien Mie[7] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 22/11 11:00 |
29 FT |
Kochi United[14] Reinmeer Aomori[16] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 21/11 11:00 |
29 FT |
Maruyasu Industries[15] Tegevajaro Miyazaki[3] (Hòa) |
0 4 |
0-0.5 |
0.91 0.86 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
3.40 2.10 3.20 |
| 21/11 11:00 |
29 FT |
Suzuka Unlimited[5] Verspah Oita[1] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 21/11 11:00 |
29 FT |
Kagura Shimane[8] Honda[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.91 0.86 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
3.80 1.80 3.30 |
| 21/11 10:00 |
29 FT |
Sony Sendai FC[2] Honda Lock SC[12] (Hòa) |
1 4 |
0.5-1 | 0.78 1.01 |
2.5-3 u |
0.88 0.92 |
1.64 4.40 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá