| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 11:00 |
24 FT |
Tegevajaro Miyazaki[4] Honda[1] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 18/10 11:00 |
24 FT |
Mio Biwako Shiga[5] Honda Lock SC[11] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 18/10 11:00 |
24 FT |
Veertien Mie[14] Yokogawa Musashino[12] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.99 0.79 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
2.25 2.80 3.13 |
| 18/10 11:00 |
24 FT |
Reinmeer Aomori[13] Nara Club[9] (Hòa) |
5 2 |
u |
|
|||
| 18/10 11:00 |
24 FT |
Ban Di Tesi Iwaki[6] Sony Sendai FC[7] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 18/10 10:00 |
24 FT |
Kochi United[16] Verspah Oita[2] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 17/10 11:00 |
24 FT |
Maruyasu Industries[15] Suzuka Unlimited[10] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.05 0.83 |
2.5 u |
0.81 0.94 |
2.65 2.40 3.50 |
| 02/08 13:00 |
24 FT |
Osaka[1] Kagura Shimane[3] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá