| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 11:00 |
26 FT |
Honda Lock SC[9] Suzuka Unlimited[7] (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 01/11 11:00 |
26 FT |
Ban Di Tesi Iwaki[10] Honda[2] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 01/11 10:00 |
26 FT |
Sony Sendai FC[3] Osaka[5] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 0.95 0.81 |
2.5-3 u |
0.84 0.91 |
1.73 3.90 3.60 |
| 31/10 11:00 |
26 FT |
Yokogawa Musashino[12] Maruyasu Industries[15] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.96 0.79 |
2-2.5 u |
0.86 0.96 |
2.25 3.10 3.15 |
| 31/10 11:00 |
26 FT |
Mio Biwako Shiga[6] Verspah Oita[1] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.91 0.93 |
2.5 u |
0.96 0.86 |
3.05 2.15 3.35 |
| 31/10 11:00 |
26 FT |
Reinmeer Aomori[13] Veertien Mie[14] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.87 0.93 |
2-2.5 u |
0.85 0.93 |
2.60 2.69 3.13 |
| 31/10 11:00 |
26 FT |
Kagura Shimane[11] Nara Club[8] (Hòa) |
3 2 |
0 | 0.93 0.81 |
2-2.5 u |
0.89 0.93 |
2.70 2.55 3.05 |
| 31/10 11:00 |
26 FT |
Kochi United[16] Tegevajaro Miyazaki[4] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.91 0.88 |
2.5 u |
0.94 0.83 |
3.22 2.18 3.26 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá