| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/10 11:00 |
19 FT |
Tegevajaro Miyazaki[3] Osaka[8] (Hòa) |
0 4 |
u |
|
|||
| 06/09 13:45 |
19 FT |
Yokogawa Musashino[12] Sony Sendai FC[10] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 06/09 13:00 |
19 FT |
Veertien Mie[6] Mio Biwako Shiga[8] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.00 0.85 |
2-2.5 u |
0.89 0.89 |
2.30 2.88 3.00 |
| 06/09 13:00 |
19 FT |
Ban Di Tesi Iwaki[5] Honda Lock SC[14] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 06/09 11:00 |
19 FT |
Reinmeer Aomori[16] Kagura Shimane[2] (Hòa) |
3 0 |
0.5 |
0.80 0.90 |
2.5-3 u |
0.94 0.85 |
2.95 2.10 3.50 |
| 06/09 10:00 |
19 FT |
Kochi United[11] Maruyasu Industries[15] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.84 0.96 |
2-2.5 u |
0.91 0.81 |
2.90 2.20 3.15 |
| 05/09 13:00 |
19 FT |
Suzuka Unlimited[13] Honda[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
1.00 0.84 |
3 u |
0.95 0.84 |
4.10 1.69 3.70 |
| 05/09 13:00 |
19 FT |
Nara Club[9] Verspah Oita[4] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá