| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/04 12:00 |
9 FT |
Sony Sendai FC[3] Yokogawa Musashino[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.61 5.50 3.80 |
| 29/04 11:00 |
9 FT |
Honda[1] Vanraure Hachinohe[8] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.92 0.99 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.65 4.35 3.50 |
| 29/04 11:00 |
9 FT |
Sagawa Printing S.C.[7] Azul Claro Numazu[6] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.93 0.98 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.15 2.90 3.20 |
| 29/04 11:00 |
9 FT |
Kagoshima United[2] Verspah Oita[9] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 29/04 11:00 |
9 FT |
Okayama B[16] Nara Club[5] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 29/04 11:00 |
9 FT |
Maruyasu Okazaki[14] Mio Biwako Shiga[12] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 29/04 11:00 |
9 FT |
Osaka[4] Honda Lock SC[10] (Hòa) |
3 1 |
1 | 1.10 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.55 4.95 3.65 |
| 29/04 11:00 |
9 FT |
Ryutsu Keizai University[13] Ohira Tochigi UVA SC[15] (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá