| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 11:00 |
26 FT |
Kagoshima United[4] Honda Lock SC[9] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.66 1.20 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.35 5.60 3.95 |
| 18/10 11:00 |
26 FT |
Nara Club[5] Maruyasu Okazaki[14] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 0.98 0.85 |
2.5 u |
0.86 0.95 |
1.38 6.30 4.20 |
| 18/10 11:00 |
26 FT |
Osaka[8] Ohira Tochigi UVA SC[13] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.98 0.85 |
2.5 u |
0.81 1.00 |
1.70 4.00 3.55 |
| 18/10 11:00 |
26 FT |
Honda Mio Biwako Shiga (Hòa) |
6 0 |
u |
|
|||
| 18/10 11:00 |
26 FT |
Yokogawa Musashino Azul Claro Numazu (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 18/10 11:00 |
26 FT |
Ryutsu Keizai University Verspah Oita (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 17/10 11:00 |
26 FT |
Sagawa Printing S.C.[7] Okayama B[15] (Hòa) |
4 1 |
1-1.5 | 0.76 1.00 |
2.5-3 u |
0.78 1.03 |
1.35 6.20 4.50 |
| 17/10 11:00 |
26 FT |
Sony Sendai FC[1] Vanraure Hachinohe[3] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 1.03 0.78 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
1.65 4.50 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá