| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 16:00 |
28 FT |
Okayama B[16] Mio Biwako Shiga[10] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.85 0.97 |
2.5-3 u |
1.02 0.78 |
2.20 2.75 3.30 |
| 01/11 11:00 |
28 FT |
Honda[2] Yokogawa Musashino[12] (Hòa) |
2 1 |
1.5-2 | 0.98 0.80 |
3 u |
0.77 1.02 |
1.25 8.50 5.00 |
| 01/11 11:00 |
28 FT |
Ohira Tochigi UVA SC Honda Lock SC (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
2.5 u |
|
||
| 01/11 11:00 |
28 FT |
Nara Club Azul Claro Numazu (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 01/11 11:00 |
28 FT |
Osaka Verspah Oita (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 01/11 11:00 |
28 FT |
Ryutsu Keizai University Kagoshima United (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 31/10 11:00 |
28 FT |
Sagawa Printing S.C.[6] Sony Sendai FC[1] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.98 0.83 |
2.80 2.30 3.30 |
| 31/10 11:00 |
28 FT |
Maruyasu Okazaki[15] Vanraure Hachinohe[3] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 |
0.85 0.93 |
2.5-3 u |
0.88 0.91 |
6.00 1.35 4.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá