| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/10 11:00 |
27 FT |
Honda Lock SC[9] Mio Biwako Shiga[10] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.96 0.82 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.91 3.50 3.25 |
| 25/10 11:00 |
27 FT |
Kagoshima United Sagawa Printing S.C. (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 25/10 11:00 |
27 FT |
Azul Claro Numazu Maruyasu Industries (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 25/10 11:00 |
27 FT |
Vanraure Hachinohe Ohira Tochigi UVA SC (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 24/10 12:00 |
27 FT |
Yokogawa Musashino Osaka (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 24/10 11:00 |
27 FT |
Sony Sendai FC[1] Honda[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.99 0.78 |
2.5-3 u |
0.95 0.78 |
2.20 2.75 3.30 |
| 24/10 11:00 |
27 FT |
Verspah Oita[11] Nara Club[5] (Hòa) |
3 2 |
0.5 |
1.06 0.74 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
4.20 1.65 3.60 |
| 23/10 11:00 |
27 FT |
Okayama B[15] Ryutsu Keizai University[16] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.92 0.88 |
2.5 u |
0.71 1.05 |
1.91 3.25 3.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá