| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/10 13:30 |
29 FT |
Jiading Boji[11] Shijiazhuang Kungfu[8] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
3.40 2.05 3.00 |
| 26/10 13:30 |
29 FT |
Suzhou Dongwu[5] Jiangxi Beidamen[16] (Hòa) |
4 1 |
1.25 | 0.88 0.93 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
1.36 7.00 4.10 |
| 26/10 13:30 |
29 FT |
Guangzhou Evergrande FC[3] Yanbian Longding[10] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.93 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.30 9.50 4.10 |
| 26/10 13:30 |
29 FT |
Dongguan Guanlian[12] Shenyang Urban[6] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.88 2.20 3.25 |
| 26/10 13:30 |
29 FT |
Wuxi Wugou[15] Chongqing Tonglianglong[4] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.70 2.15 3.40 |
| 26/10 13:30 |
29 FT |
Qingdao Red Lions[14] Nanjing Fengfan[9] (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.67 5.00 3.50 |
| 26/10 13:30 |
29 FT |
Guangxi Baoyun[7] Dingnan United[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.91 2.88 4.00 |
| 26/10 13:30 |
29 FT |
Yunnan Yukun[1] Dalian Zhixing[2] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.70 4.00 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá