| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/10 18:30 |
27 FT |
Shijiazhuang Kungfu[8] Chongqing Tonglianglong[4] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.75 1.05 |
3.90 1.83 3.30 |
| 13/10 14:30 |
27 FT |
Dalian Zhixing[2] Nanjing Fengfan[11] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 0.75 1.05 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.55 5.25 3.60 |
| 13/10 14:30 |
27 FT |
Jiading Boji[10] Dongguan Guanlian[12] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.20 3.30 2.88 |
| 13/10 14:00 |
27 FT |
Dingnan United[13] Wuxi Wugou[15] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.78 1.03 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.35 2.70 3.20 |
| 12/10 18:30 |
27 FT |
Qingdao Red Lions[14] Shenyang Urban[6] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.88 2.30 3.00 |
| 12/10 18:30 |
27 FT |
Guangzhou Evergrande FC[3] Jiangxi Beidamen[16] (Hòa) |
0 0 |
1.5 | 0.98 0.83 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
1.33 8.00 4.10 |
| 12/10 18:30 |
27 FT |
Guangxi Baoyun[7] Yanbian Longding[9] (Hòa) |
3 2 |
0.75 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.67 5.00 3.20 |
| 12/10 18:30 |
27 FT |
Yunnan Yukun[1] Suzhou Dongwu[5] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.78 1.03 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.48 5.00 4.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá