| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/10 18:30 |
26 FT |
Yunnan Yukun[1] Jiading Boji[9] (Hòa) |
2 0 |
1.75 | 0.51 1.26 |
2.75 u |
0.69 1.03 |
1.25 9.00 5.00 |
| 06/10 18:30 |
26 FT |
Chongqing Tonglianglong[4] Dalian Zhixing[2] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
1.85 3.50 3.30 |
| 06/10 14:30 |
26 FT |
Jiangxi Beidamen[16] Yanbian Longding[11] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.50 2.55 3.10 |
| 05/10 18:30 |
26 FT |
Nanjing Fengfan[10] Shijiazhuang Kungfu[8] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.25 3.00 2.90 |
| 05/10 18:30 |
26 FT |
Guangzhou Evergrande FC[3] Guangxi Baoyun[6] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.85 0.95 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.65 4.33 3.70 |
| 05/10 18:30 |
26 FT |
Dongguan Guanlian[14] Dingnan United[12] (Hòa) |
5 1 |
0.25 | 1.05 0.75 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
2.35 2.90 2.90 |
| 05/10 18:30 |
26 FT |
Suzhou Dongwu[5] Qingdao Red Lions[13] (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.65 4.50 3.60 |
| 05/10 14:30 |
26 FT |
Wuxi Wugou[15] Shenyang Urban[7] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
3.60 1.85 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá