| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 23:30 |
16 FT |
Metalist Kharkiv[1] Alians Lypova Dolyna[4] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.83 0.94 |
2.5-3 u |
0.93 0.84 |
1.24 11.02 5.26 |
| 31/10 22:45 |
16 FT |
Obolon Kiev[3] Podillya Khmelnytskyi[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.91 0.89 |
1.76 4.19 3.68 |
| 31/10 20:30 |
16 FT |
Vpk Ahro Shevchenkivka[15] Kremin Kremenchuk[13] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.87 |
1.64 4.84 3.64 |
| 31/10 18:15 |
16 FT |
Fk Avanhard Kramatorsk[10] Hirnyk Sport[7] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.02 0.80 |
2.5 u |
0.89 0.91 |
2.02 3.23 3.66 |
| 30/10 19:30 |
16 FT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk Uzhhorod (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 30/10 17:15 |
16 FT |
Olimpic Donetsk[5] Kryvbas[2] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.97 0.81 |
2-2.5 u |
0.77 1.02 |
4.06 1.81 3.43 |
| 29/10 21:30 |
16 FT |
Volyn[9] Ahrobiznes Volochysk[14] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.78 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.78 3.80 3.35 |
| 29/10 19:30 |
16 FT |
Polessya Zhitomir[12] Nyva Ternopil[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.80 0.95 |
2.5 u |
1.22 0.60 |
1.82 3.80 3.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá