| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/11 22:30 |
11 FT |
Volyn[9] Polessya Zhitomir[11] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.06 0.74 |
2-2.5 u |
0.76 1.00 |
2.39 2.86 3.09 |
| 03/10 19:30 |
11 FT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[7] Hirnyk Sport[13] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.83 3.50 3.50 |
| 03/10 17:15 |
11 FT |
Alians Lypova Dolyna[3] Ahrobiznes Volochysk[14] (Hòa) |
3 2 |
1 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.44 5.50 4.20 |
| 02/10 22:45 |
11 FT |
Metalist Kharkiv[1] Nyva Ternopil[6] (Hòa) |
2 1 |
2.5 | 0.99 0.82 |
3 u |
0.81 1.01 |
1.09 24.20 9.04 |
| 02/10 17:15 |
11 FT |
Uzhhorod Kremin Kremenchuk (Hòa) |
2 0 |
0 | 2.5-3 u |
|
||
| 01/10 21:30 |
11 FT |
Obolon Kiev[4] Kryvbas[2] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.83 0.95 |
2.5 u |
0.89 0.89 |
2.88 2.20 3.20 |
| 01/10 19:30 |
11 FT |
Podillya Khmelnytskyi[8] Olimpic Donetsk[12] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.86 0.91 |
2-2.5 u |
0.78 0.98 |
|
| 01/10 17:15 |
11 FT |
Vpk Ahro Shevchenkivka[15] Fk Avanhard Kramatorsk[10] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.01 0.78 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
2.00 3.40 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá