| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 19:15 |
14 FT |
Ahrobiznes Volochysk[15] Metalist Kharkiv[1] (Hòa) |
2 1 |
1.5-2 |
0.77 0.93 |
2.5 u |
0.49 1.48 |
7.00 1.26 6.00 |
| 17/10 19:30 |
14 FT |
Alians Lypova Dolyna Uzhhorod (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
| 17/10 17:15 |
14 FT |
Hirnyk Sport[10] Volyn[11] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
2.17 3.49 3.02 |
| 16/10 19:30 |
14 FT |
Kryvbas[3] Fk Avanhard Kramatorsk[13] (Hòa) |
3 0 |
u |
1.22 12.00 5.00 |
|||
| 16/10 17:15 |
14 FT |
Podillya Khmelnytskyi[5] Prykarpattya Ivano Frankivsk[8] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.87 0.93 |
2.5 u |
0.90 0.85 |
2.15 3.10 3.30 |
| 15/10 22:30 |
14 FT |
Nyva Ternopil[7] Vpk Ahro Shevchenkivka[14] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.09 0.75 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
2.15 3.05 3.30 |
| 15/10 21:30 |
14 FT |
Obolon Kiev Kremin Kremenchuk (Hòa) |
2 0 |
1 | 2.5 u |
|
||
| 15/10 17:15 |
14 FT |
Olimpic Donetsk[5] Polessya Zhitomir[6] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.00 0.74 |
2.5 u |
0.96 0.77 |
2.05 3.30 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá