| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/10 19:30 |
13 FT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[7] Ahrobiznes Volochysk[15] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.78 0.97 |
2-2.5 u |
0.79 0.93 |
2.45 2.60 3.25 |
| 12/10 17:15 |
13 FT |
Uzhhorod Podillya Khmelnytskyi (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 11/10 22:30 |
13 FT |
Metalist Kharkiv[1] Kremin Kremenchuk[11] (Hòa) |
4 0 |
2-2.5 | 0.79 0.99 |
3 u |
0.82 0.99 |
1.09 26.96 9.11 |
| 11/10 21:30 |
13 FT |
Obolon Kiev[4] Hirnyk Sport[13] (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 | 0.84 0.93 |
2-2.5 u |
0.97 0.81 |
1.57 4.60 3.50 |
| 11/10 19:15 |
13 FT |
Alians Lypova Dolyna[3] Olimpic Donetsk[5] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.87 0.90 |
2.5 u |
0.95 0.80 |
1.62 4.60 3.50 |
| 10/10 21:45 |
13 FT |
Volyn[10] Nyva Ternopil[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.98 0.77 |
2-2.5 u |
0.93 0.82 |
1.95 3.70 3.25 |
| 10/10 19:30 |
13 FT |
Vpk Ahro Shevchenkivka[14] Kryvbas[2] (Hòa) |
0 0 |
0.75 |
2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá