| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/10 19:15 |
10 FT |
Olimpic Donetsk[8] Vpk Ahro Shevchenkivka[14] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.86 0.96 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
1.61 4.40 3.70 |
| 27/09 21:30 |
10 FT |
Nyva Ternopil[5] Prykarpattya Ivano Frankivsk[11] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 1.01 0.83 |
2.5 u |
0.99 0.76 |
2.05 3.20 3.45 |
| 27/09 20:15 |
10 FT |
Kremin Kremenchuk[10] Alians Lypova Dolyna[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
1.00 0.76 |
2.5 u |
0.80 0.95 |
5.25 1.62 3.60 |
| 26/09 19:30 |
10 FT |
Kryvbas[2] Metalist Kharkiv[1] (Hòa) |
0 5 |
0-0.5 |
0.92 0.82 |
2.5 u |
0.85 0.87 |
3.20 2.10 3.35 |
| 26/09 19:30 |
10 FT |
Polessya Zhitomir[4] Obolon Kiev[6] (Hòa) |
1 4 |
0.5 | 0.88 0.86 |
2-2.5 u |
0.92 0.82 |
1.89 4.00 3.35 |
| 26/09 17:15 |
10 FT |
Hirnyk Sport Uzhhorod (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 25/09 19:30 |
10 FT |
Ahrobiznes Volochysk[14] Podillya Khmelnytskyi[8] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.84 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
2.10 3.00 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá