| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 21:00 |
26 FT |
Oskarshamns AIK[8] Orgryte[2] (Hòa) |
3 1 |
0.5 |
0.61 1.39 |
3-3.5 u |
0.92 0.95 |
2.85 2.03 3.85 |
| 01/11 21:00 |
26 FT |
IK Oddevold[4] IS Halmia[12] (Hòa) |
6 1 |
0.5 | 1.05 0.86 |
3 u |
0.84 1.03 |
2.03 2.90 3.75 |
| 01/11 21:00 |
26 FT |
Lunds BK[14] Qviding FIF[11] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 |
1.04 0.86 |
2.5-3 u |
0.87 1.00 |
4.35 1.61 4.00 |
| 01/11 21:00 |
26 FT |
Trelleborgs FF[1] Hollviken[7] (Hòa) |
0 0 |
1.5 | 0.85 0.95 |
3-3.5 u |
0.92 0.95 |
|
| 01/11 21:00 |
26 FT |
Osters IF[3] Norrby IF[9] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.70 1.21 |
3-3.5 u |
0.92 0.95 |
|
| 01/11 21:00 |
26 FT |
Husqvarna FF[10] Kristianstads FF[6] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 0.98 0.90 |
3-3.5 u |
1.01 0.86 |
2.15 2.60 3.70 |
| 01/11 21:00 |
26 FT |
Landskrona BoIS[5] Eskilsminne IF[13] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.68 1.15 |
3 u |
0.92 0.95 |
1.57 5.25 4.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá