| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/10 00:00 |
23 FT |
Osters IF[3] Landskrona BoIS[5] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.96 0.90 |
2.5 u |
0.93 0.94 |
1.93 3.80 3.60 |
| 11/10 22:00 |
23 FT |
Trelleborgs FF[1] Oskarshamns AIK[7] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 0.93 0.97 |
3-3.5 u |
0.85 1.04 |
1.33 6.60 5.04 |
| 11/10 22:00 |
23 FT |
Orgryte[2] Eskilsminne IF[11] (Hòa) |
4 1 |
2-2.5 | 0.76 1.01 |
3.5 u |
0.88 1.00 |
1.13 11.50 7.80 |
| 11/10 20:00 |
23 FT |
Hollviken[8] IK Oddevold[4] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.89 0.99 |
3 u |
0.97 0.86 |
2.08 3.20 3.25 |
| 11/10 20:00 |
23 FT |
Kristianstads FF[9] Qviding FIF[10] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.12 0.78 |
2.5-3 u |
1.00 0.88 |
2.48 2.68 3.10 |
| 10/10 21:00 |
23 FT |
Norrby IF[12] Lunds BK[14] (Hòa) |
4 2 |
1.5 | 0.80 1.08 |
3.5 u |
0.82 0.94 |
1.25 7.50 5.40 |
| 10/10 20:00 |
23 FT |
IS Halmia[13] Husqvarna FF[6] (Hòa) |
6 1 |
0-0.5 |
0.70 1.25 |
3 u |
0.86 1.00 |
2.60 2.40 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá