| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/10 00:00 |
24 FT |
IK Oddevold[4] Orgryte[2] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
1.01 0.76 |
3-3.5 u |
0.91 0.84 |
4.80 1.54 3.95 |
| 20/10 00:00 |
24 FT |
Landskrona BoIS[5] Kristianstads FF[7] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.80 1.08 |
3 u |
0.79 1.09 |
1.71 3.90 3.75 |
| 17/10 20:00 |
24 FT |
Oskarshamns AIK[8] Norrby IF[10] (Hòa) |
4 2 |
0-0.5 | 1.05 0.83 |
2.5 u |
0.44 1.75 |
2.28 2.81 3.25 |
| 17/10 20:00 |
24 FT |
Lunds BK[14] IS Halmia[13] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.88 0.93 |
3-3.5 u |
1.06 0.81 |
2.70 2.25 3.70 |
| 17/10 20:00 |
24 FT |
Qviding FIF[11] Hollviken[6] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.79 1.11 |
2.5 u |
0.62 1.25 |
1.99 3.45 3.25 |
| 17/10 20:00 |
24 FT |
Husqvarna FF[9] Osters IF[3] (Hòa) |
0 5 |
0.5 |
1.00 0.90 |
2.5-3 u |
0.80 1.09 |
3.25 2.01 3.42 |
| 17/10 19:00 |
24 FT |
Eskilsminne IF[12] Trelleborgs FF[1] (Hòa) |
2 5 |
1 |
1.08 0.80 |
3-3.5 u |
1.04 0.84 |
5.30 1.49 4.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá