| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/09 00:00 |
18 FT |
Husqvarna FF IK Oddevold (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 1.08 0.79 |
2.5 u |
0.67 1.15 |
2.38 2.75 3.60 |
| 08/09 00:00 |
18 FT |
Lunds BK[14] Trelleborgs FF[1] (Hòa) |
1 2 |
2.5 |
0.90 0.95 |
3-3.5 u |
0.86 1.02 |
31.00 1.09 9.00 |
| 06/09 22:00 |
18 FT |
Norrby IF[12] IS Halmia[13] (Hòa) |
4 3 |
0.5 | 1.00 0.86 |
3 u |
0.98 0.90 |
2.00 3.24 3.46 |
| 06/09 22:00 |
18 FT |
Landskrona BoIS[4] Oskarshamns AIK[8] (Hòa) |
2 3 |
0.5-1 | 0.78 0.99 |
3 u |
1.00 0.88 |
1.51 5.00 3.95 |
| 06/09 22:00 |
18 FT |
Orgryte[2] Hollviken[10] (Hòa) |
1 1 |
1.5-2 | 1.00 0.86 |
3 u |
0.83 1.05 |
1.20 10.25 5.50 |
| 05/09 21:00 |
18 FT |
Osters IF[5] Qviding FIF[7] (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 1.00 0.87 |
2.5 u |
0.88 0.97 |
1.75 4.60 3.70 |
| 05/09 20:00 |
18 FT |
Eskilsminne IF[11] Kristianstads FF[9] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.87 0.99 |
2.5-3 u |
0.84 1.04 |
2.10 3.10 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá