| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/04 00:00 |
1 FT |
Orgryte[2] Husqvarna FF[SWE D2-16] (Hòa) |
2 0 |
1 | 1.00 0.86 |
2.5-3 u |
0.98 0.83 |
1.53 5.47 3.83 |
| 14/04 00:00 |
1 FT |
Trelleborgs FF[11] Eskilsminne IF[SWE D2VG-1] (Hòa) |
3 2 |
1-1.5 | 0.76 1.17 |
2.5 u |
0.62 1.25 |
1.33 7.80 4.67 |
| 12/04 22:00 |
1 FT |
Landskrona BoIS IK Oddevold (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.99 0.88 |
2.5-3 u |
0.86 0.90 |
1.75 4.10 3.50 |
| 12/04 21:00 |
1 FT |
Hollviken Qviding FIF (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.85 1.01 |
2.5 u |
0.96 0.92 |
2.48 2.69 3.08 |
| 12/04 21:00 |
1 FT |
Kristianstads FF IS Halmia (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.82 1.06 |
2.5 u |
0.98 0.79 |
1.95 3.50 3.20 |
| 11/04 21:00 |
1 FT |
Norrby IF[6] Osters IF[SWE D2-13] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.80 1.00 |
3 u |
1.08 0.73 |
3.50 2.00 3.60 |
| 11/04 19:00 |
1 FT |
Oskarshamns AIK[9] Lunds BK[3] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.77 1.05 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
1.95 3.30 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá