| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/11 00:00 |
9 FT |
LKS Lodz[2] Korona Kielce[13] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.89 1.00 |
2.5 u |
0.67 1.05 |
1.50 8.73 3.80 |
| 04/11 21:00 |
9 FT |
Zaglebie Sosnowiec[15] Resovia Rzeszow[16] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.95 0.89 |
2.5 u |
1.03 0.82 |
2.16 2.90 3.30 |
| 18/10 19:00 |
9 FT |
Sandecja[18] Belchatow[14] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.00 0.89 |
2-2.5 u |
0.82 0.92 |
2.16 2.90 3.30 |
| 18/10 17:40 |
9 | LKS Lodz[1] Korona Kielce[13] (Hòa) |
? ? |
1 | 0.92 0.92 |
2.5 u |
0.76 0.97 |
1.50 4.90 4.05 |
| 17/10 19:00 |
9 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[12] Arka Gdynia[4] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.82 0.92 |
2.5 u |
0.96 0.83 |
3.60 2.00 3.50 |
| 17/10 17:40 |
9 FT |
Gornik Leczna[5] Widzew lodz[9] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.90 0.94 |
2.5 u |
0.94 0.90 |
2.45 2.70 3.40 |
| 17/10 01:30 |
9 FT |
GKS Tychy[7] Chrobry Glogow[11] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 | 1.10 0.78 |
2.5 u |
0.96 0.77 |
2.35 2.80 3.20 |
| 17/10 00:45 |
9 FT |
Odra Opole[2] Radomiak Radom[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.94 0.94 |
2.5 u |
0.84 0.90 |
3.05 2.10 3.35 |
| 16/10 22:59 |
9 FT |
Miedz Legnica[6] Puszcza Niepolomice[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.86 1.03 |
2.5 u |
0.92 0.92 |
1.99 3.10 3.35 |
| 16/10 22:59 |
9 FT |
LKS Nieciecza[3] Gks Jastrzebie[17] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.92 0.80 |
2.5 u |
0.81 0.99 |
1.40 7.00 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá