| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/11 22:00 |
12 FT |
Gornik Leczna[3] GKS Tychy[5] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.93 0.91 |
2-2.5 u |
0.79 1.03 |
2.14 2.90 3.30 |
| 15/11 18:40 |
12 FT |
Miedz Legnica[8] LKS Nieciecza[1] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 |
0.75 1.01 |
2-2.5 u |
0.81 0.97 |
3.00 2.38 3.25 |
| 15/11 00:00 |
12 FT |
Korona Kielce[10] Sandecja[18] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 1.02 0.89 |
2.5-3 u |
0.95 0.90 |
1.83 3.75 4.00 |
| 14/11 19:00 |
12 FT |
Radomiak Radom[7] Zaglebie Sosnowiec[15] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.93 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.90 |
1.78 4.20 3.75 |
| 14/11 18:40 |
12 FT |
Widzew lodz[12] Resovia Rzeszow[16] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.90 1.01 |
2-2.5 u |
0.88 0.98 |
1.66 5.00 3.75 |
| 14/11 18:30 |
12 FT |
Gks Jastrzebie[17] LKS Lodz[2] (Hòa) |
0 3 |
1-1.5 |
0.91 1.00 |
2.5 u |
0.85 0.97 |
7.00 1.39 4.10 |
| 14/11 18:30 |
12 FT |
Puszcza Niepolomice[11] Odra Opole[4] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.87 1.04 |
2-2.5 u |
0.85 1.01 |
|
| 13/11 23:40 |
12 FT |
Chrobry Glogow[14] Stomil Olsztyn OKS 1945[13] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 1.00 0.82 |
2-2.5 u |
0.90 0.94 |
2.10 3.50 3.30 |
| 13/11 22:00 |
12 FT |
Arka Gdynia[6] Belchatow[11] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.86 0.96 |
2.5 u |
0.80 1.06 |
1.45 6.50 4.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá