| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/03 18:40 |
20 FT |
Widzew lodz[11] Chrobry Glogow[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.86 0.96 |
2.5 u |
1.01 0.79 |
1.83 4.33 3.50 |
| 14/03 01:10 |
20 FT |
Radomiak Radom[6] Gks Jastrzebie[14] (Hòa) |
2 0 |
1 | 1.05 0.77 |
2.25 u |
0.82 0.98 |
1.55 5.00 4.50 |
| 13/03 22:59 |
20 FT |
Korona Kielce[13] Puszcza Niepolomice[8] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.97 0.85 |
2 u |
0.84 0.96 |
2.20 3.25 3.25 |
| 13/03 22:00 |
20 FT |
Zaglebie Sosnowiec[17] Odra Opole[10] (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 0.79 1.03 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.90 3.60 3.75 |
| 13/03 21:00 |
20 FT |
Resovia Rzeszow[18] Miedz Legnica[7] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
0.83 0.99 |
2.25 u |
0.79 1.01 |
2.92 2.13 3.25 |
| 13/03 19:00 |
20 FT |
Sandecja[15] GKS Tychy[4] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.76 1.07 |
2.5 u |
1.01 0.79 |
2.65 2.65 3.25 |
| 13/03 19:00 |
20 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[12] LKS Lodz[3] (Hòa) |
0 2 |
0.75 |
0.86 0.96 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
4.50 1.72 3.75 |
| 13/03 18:40 |
20 FT |
Arka Gdynia[5] Gornik Leczna[2] (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 0.82 1.00 |
2-2.5 u |
0.72 0.96 |
2.15 3.40 3.25 |
| 12/03 23:40 |
20 FT |
Belchatow[16] LKS Nieciecza[1] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.88 0.96 |
2.5 u |
0.82 0.90 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá