| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/05 00:10 |
31 FT |
Sandecja[11] Chrobry Glogow[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.91 0.91 |
2.25 u |
0.87 0.93 |
1.98 3.78 3.71 |
| 24/05 00:05 |
31 FT |
Resovia Rzeszow[16] Korona Kielce[12] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.84 0.98 |
2.25 u |
1.02 0.78 |
2.05 3.60 3.30 |
| 23/05 17:40 |
31 FT |
Arka Gdynia[4] Widzew lodz[10] (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 1.01 0.81 |
2.25 u |
0.87 0.93 |
1.78 4.50 3.50 |
| 23/05 00:45 |
31 FT |
Odra Opole[8] Miedz Legnica[7] (Hòa) |
2 1 |
0.25 |
0.75 1.07 |
2-2.5 u |
0.98 0.84 |
3.10 2.30 3.25 |
| 23/05 00:05 |
31 FT |
LKS Lodz[5] Gornik Leczna[6] (Hòa) |
3 1 |
0.75 | 0.84 0.98 |
2.25 u |
0.89 0.91 |
1.68 4.50 4.00 |
| 22/05 22:00 |
31 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[14] Puszcza Niepolomice[13] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.76 1.06 |
2.25 u |
0.97 0.83 |
2.50 2.90 3.10 |
| 22/05 17:40 |
31 FT |
Zaglebie Sosnowiec[17] Gks Jastrzebie[15] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.91 0.91 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
1.90 4.00 3.50 |
| 22/05 17:40 |
31 FT |
GKS Tychy[3] LKS Nieciecza[1] (Hòa) |
0 2 |
0 | 1.07 0.75 |
2.25 u |
0.94 0.86 |
3.00 2.40 3.10 |
| 21/05 23:40 |
31 FT |
Belchatow[18] Radomiak Radom[2] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.99 0.88 |
2.5 u |
1.02 0.83 |
6.50 1.53 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá