| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/11 18:40 |
13 FT |
LKS Lodz[1] Puszcza Niepolomice[10] (Hòa) |
4 4 |
1-1.5 | 1.08 0.82 |
2 u |
0.80 1.02 |
1.40 9.50 4.10 |
| 22/11 18:40 |
13 FT |
Odra Opole[4] Gornik Leczna[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.80 1.04 |
2-2.5 u |
0.86 0.96 |
2.35 3.00 3.20 |
| 22/11 18:40 |
13 FT |
Sandecja[18] Radomiak Radom[7] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.85 0.98 |
2-2.5 u |
0.87 0.95 |
3.20 2.00 3.25 |
| 21/11 22:59 |
13 FT |
GKS Tychy[4] Miedz Legnica[12] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.08 0.80 |
2.5 u |
0.93 0.90 |
2.30 3.00 3.30 |
| 21/11 22:59 |
13 FT |
Zaglebie Sosnowiec[15] Chrobry Glogow[13] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 1.04 0.84 |
2.25 u |
0.70 1.04 |
2.25 3.10 3.25 |
| 21/11 22:59 |
13 FT |
Belchatow[8] Korona Kielce[11] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.11 0.80 |
2-2.5 u |
0.80 1.05 |
2.90 2.40 3.25 |
| 21/11 18:40 |
13 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[14] Gks Jastrzebie[17] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.95 0.93 |
2.25 u |
0.65 1.12 |
2.25 3.30 3.20 |
| 21/11 18:00 |
13 FT |
Resovia Rzeszow[16] Arka Gdynia[6] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
0.94 0.92 |
2.5 u |
0.90 0.92 |
3.75 1.85 3.75 |
| 20/11 23:40 |
13 FT |
LKS Nieciecza[2] Widzew lodz[9] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.83 0.99 |
2.5 u |
0.93 0.86 |
1.87 3.60 3.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá