| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/05 19:00 |
32 FT |
Marek Dupnica[3] Dobrudzha[5] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.63 0.91 |
2.25 u |
0.86 0.67 |
2.25 2.60 3.30 |
| 12/05 22:00 |
32 FT |
Belasitsa Petrich[13] Ludogorets Razgrad Ii[9] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.72 0.81 |
2.25 u |
0.81 0.72 |
1.76 4.00 3.15 |
| 12/05 22:00 |
32 FT |
Dunav Ruse[11] PFK Montana[4] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.91 0.63 |
2.25 u |
0.86 0.67 |
2.75 2.35 2.85 |
| 12/05 22:00 |
32 FT |
Septemvri Sofia[2] Strumska Slava[7] (Hòa) |
0 2 |
1.25 | 0.76 0.76 |
2 u |
0.63 0.91 |
1.23 10.00 4.60 |
| 12/05 22:00 |
32 FT |
Yantra Gabrovo[6] Sportist Svoge[15] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.87 0.66 |
2.25 u |
0.72 0.80 |
1.95 3.20 3.20 |
| 11/05 22:00 |
32 FT |
Bdin Vidin[18] Spartak Pleven[10] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.86 0.67 |
2.25 u |
0.72 0.81 |
6.00 1.36 4.30 |
| 11/05 22:00 |
32 FT |
Chernomorets 1919 Burgas[14] Cska 1948 Sofia Ii[12] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.72 0.81 |
2 u |
0.63 0.91 |
2.00 3.15 3.15 |
| 11/05 22:00 |
32 FT |
Maritsa 1921[17] Chernomorets Balchik[16] (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 0.72 0.81 |
2.5 u |
0.86 0.67 |
2.00 2.85 3.45 |
| 11/05 22:00 |
32 FT |
Spartak Varna[1] Litex Lovech[8] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.63 0.91 |
2.5 u |
0.86 0.67 |
1.36 5.75 4.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá