| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/09 23:30 |
11 FT |
Litex Lovech[13] Yantra Gabrovo[6] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.84 0.86 |
2 u |
0.74 0.96 |
1.84 3.60 3.05 |
| 28/09 21:00 |
11 FT |
Dobrudzha[5] Spartak Varna[4] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.86 0.84 |
2 u |
0.77 0.93 |
1.86 3.55 3.00 |
| 28/09 21:00 |
11 FT |
Ludogorets Razgrad Ii[17] Sportist Svoge[18] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.96 0.74 |
2-2.5 u |
0.95 0.75 |
1.72 3.95 3.15 |
| 28/09 21:00 |
11 FT |
Septemvri Sofia[1] Maritsa 1921[11] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.85 0.85 |
3 u |
0.91 0.79 |
1.26 7.00 4.75 |
| 27/09 22:30 |
11 FT |
Chernomorets Balchik[14] Chernomorets 1919 Burgas[10] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.78 1.03 |
2-2.5 u |
0.98 0.83 |
2.40 2.75 3.00 |
| 27/09 22:00 |
11 FT |
PFK Montana[2] Bdin Vidin[16] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.98 0.83 |
2-2.5 u |
0.83 0.98 |
1.40 6.50 4.20 |
| 27/09 21:00 |
11 FT |
Spartak Pleven[12] Cska 1948 Sofia Ii[9] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
1.00 0.76 |
2-2.5 u |
0.80 0.96 |
3.15 2.01 3.25 |
| 27/09 21:00 |
11 FT |
Strumska Slava[8] Belasitsa Petrich[15] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.85 0.91 |
2-2.5 u |
0.95 0.81 |
1.85 3.70 3.25 |
| 26/09 18:15 |
11 FT |
Dunav Ruse[7] Marek Dupnica[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 1.08 0.74 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.81 3.95 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá