| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/11 19:30 |
16 FT |
Maritsa 1921[14] Litex Lovech[13] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.78 1.03 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.00 3.40 3.10 |
| 07/11 19:30 |
16 FT |
Spartak Varna[2] Ludogorets Razgrad Ii[11] (Hòa) |
4 0 |
1-1.5 | 0.93 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.36 7.00 4.00 |
| 07/11 17:15 |
16 FT |
Septemvri Sofia[1] PFK Montana[3] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.76 1.00 |
2-2.5 u |
0.87 0.89 |
1.54 5.40 3.45 |
| 03/11 22:30 |
16 FT |
Dunav Ruse[6] Chernomorets Balchik[16] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.85 0.89 |
2-2.5 u |
0.78 0.96 |
1.41 5.10 3.35 |
| 03/11 19:30 |
16 FT |
Bdin Vidin[17] Cska 1948 Sofia Ii[7] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.82 0.92 |
2 u |
0.82 0.92 |
3.31 1.81 2.88 |
| 03/11 19:30 |
16 FT |
Belasitsa Petrich[15] Spartak Pleven[12] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.93 0.81 |
2-2.5 u |
0.96 0.78 |
1.82 3.28 2.87 |
| 03/11 19:30 |
16 FT |
Chernomorets 1919 Burgas[10] Sportist Svoge[18] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.88 0.86 |
2-2.5 u |
0.99 0.75 |
1.78 3.42 2.87 |
| 03/11 19:30 |
16 FT |
Dobrudzha[5] Strumska Slava[9] (Hòa) |
0 2 |
1 | 0.83 0.93 |
2-2.5 u |
0.83 0.93 |
1.45 5.90 3.85 |
| 03/11 19:30 |
16 FT |
Marek Dupnica[4] Yantra Gabrovo[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.89 0.85 |
2 u |
0.73 1.01 |
2.05 2.84 2.76 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá