| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/11 19:30 |
12 FT |
Yantra Gabrovo[9] Ludogorets Razgrad Ii[12] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.66 4.75 3.40 |
| 03/10 21:30 |
12 FT |
Belasitsa Petrich[16] PFK Montana[2] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.95 0.85 |
3.10 2.25 2.90 |
| 03/10 20:00 |
12 FT |
Chernomorets 1919 Burgas[10] Litex Lovech[12] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.98 0.83 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.20 3.25 3.00 |
| 02/10 22:59 |
12 FT |
Spartak Varna[4] Strumska Slava[8] (Hòa) |
2 0 |
1 | 1.12 0.65 |
2-2.5 u |
0.85 0.91 |
1.60 4.65 3.55 |
| 02/10 20:00 |
12 FT |
Dunav Ruse[8] Septemvri Sofia[1] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.96 0.80 |
2-2.5 u |
0.93 0.83 |
3.15 2.05 3.20 |
| 02/10 20:00 |
12 FT |
Maritsa 1921[12] Dobrudzha[4] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.74 1.02 |
2-2.5 u |
0.88 0.88 |
2.71 2.28 3.20 |
| 02/10 20:00 |
12 FT |
Sportist Svoge[18] Spartak Pleven[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.75 4.33 3.25 |
| 01/10 20:00 |
12 FT |
Bdin Vidin[17] Chernomorets Balchik[14] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2 u |
0.80 1.00 |
1.95 3.80 3.10 |
| 01/10 20:00 |
12 FT |
Marek Dupnica[3] Cska 1948 Sofia Ii[11] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.87 0.92 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.55 2.62 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá