| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/11 18:05 |
30 FT |
Krumkachy[14] FC Minsk[13] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.19 0.68 |
2.5 u |
1.25 0.60 |
2.95 2.35 3.00 |
| 26/11 18:00 |
30 FT |
Gorodeya[9] BATE Borisov[1] (Hòa) |
3 3 |
1-1.5 |
0.91 0.93 |
2.5 u |
0.80 0.95 |
6.50 1.36 4.30 |
| 26/11 18:00 |
30 FT |
Vitebsk[7] Dinamo Minsk[3] (Hòa) |
1 4 |
1 |
0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.95 0.87 |
5.30 1.52 3.65 |
| 26/11 18:00 |
30 FT |
Neman Grodno[6] Shakhter Soligorsk[2] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 |
0.82 1.00 |
2.5 u |
0.91 0.86 |
3.80 1.77 3.40 |
| 26/11 18:00 |
30 FT |
Naftan Novopolock[16] Isloch Minsk[12] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.25 0.64 |
2-2.5 u |
0.68 1.15 |
2.95 2.14 3.20 |
| 26/11 18:00 |
30 FT |
Torpedo Zhodino[5] Slavia Mozyr[15] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.73 1.07 |
2.5 u |
0.68 1.16 |
1.36 6.50 4.20 |
| 26/11 18:00 |
30 FT |
Dnepr Mogilev[11] Slutsksakhar Slutsk[8] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.08 0.76 |
2-2.5 u |
0.96 0.87 |
2.77 2.34 3.00 |
| 26/11 18:00 |
30 FT |
Gomel[10] Dinamo Brest[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
1.07 0.78 |
2-2.5 u |
0.86 0.95 |
5.50 1.50 3.65 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá