| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/08 22:59 |
18 FT |
Shakhter Soligorsk[1] FC Minsk[13] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 0.98 0.86 |
2-2.5 u |
0.85 0.98 |
1.27 11.00 4.90 |
| 13/08 22:00 |
18 FT |
Slavia Mozyr[14] Gomel[9] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.87 0.97 |
2 u |
0.77 1.06 |
3.10 2.25 2.90 |
| 13/08 18:45 |
18 FT |
Dinamo Minsk[2] Torpedo Zhodino[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.92 0.92 |
2-2.5 u |
1.05 0.77 |
1.61 5.50 3.60 |
| 13/08 00:00 |
18 FT |
Krumkachy[12] Dnepr Mogilev[11] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
2.5 u |
|
||
| 12/08 22:59 |
18 FT |
Vitebsk[6] Naftan Novopolock[16] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 2.5 u |
|
||
| 12/08 22:00 |
18 FT |
Slutsksakhar Slutsk[5] Neman Grodno[4] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 11/08 22:59 |
18 FT |
BATE Borisov[3] Dinamo Brest[8] (Hòa) |
1 0 |
1 | 1.04 0.80 |
2-2.5 u |
0.88 0.94 |
1.55 5.00 3.60 |
| 11/08 22:30 |
18 FT |
Isloch Minsk[15] Gorodeya[10] (Hòa) |
0 4 |
0-0.5 | 1.03 0.79 |
2 u |
0.77 1.05 |
2.21 2.88 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá