| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/10 23:05 |
25 FT |
Gomel[10] Torpedo Zhodino[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.89 0.94 |
2 u |
1.00 0.82 |
3.70 1.96 2.93 |
| 15/10 22:00 |
25 FT |
BATE Borisov[2] Vitebsk[6] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.82 1.02 |
2.5-3 u |
1.08 0.74 |
1.20 11.00 5.50 |
| 15/10 21:00 |
25 FT |
Dinamo Brest[8] Dnepr Mogilev[11] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 0.85 0.98 |
2.5 u |
1.01 0.82 |
1.31 9.00 4.80 |
| 15/10 19:00 |
25 FT |
FC Minsk[13] Naftan Novopolock[16] (Hòa) |
2 2 |
1 | 1.10 0.74 |
2-2.5 u |
0.68 1.15 |
1.54 5.50 3.70 |
| 15/10 18:00 |
25 FT |
Slavia Mozyr[14] Slutsksakhar Slutsk[7] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.86 0.97 |
2 u |
0.77 0.98 |
3.80 1.91 3.00 |
| 14/10 21:00 |
25 FT |
Shakhter Soligorsk[1] Dinamo Minsk[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.13 0.68 |
2 u |
0.95 0.80 |
1.95 3.95 2.95 |
| 14/10 18:00 |
25 FT |
Isloch Minsk[15] Krumkachy[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 1.23 0.63 |
2.5 u |
1.02 0.78 |
1.86 3.80 3.25 |
| 13/10 22:00 |
25 FT |
Neman Grodno[5] Gorodeya[9] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.99 0.85 |
2-2.5 u |
0.90 0.92 |
1.66 4.65 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá