| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/04 00:00 |
3 FT |
Dinamo Brest[10] BATE Borisov[3] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.78 1.00 |
2.5 u |
1.15 0.65 |
3.05 2.15 3.10 |
| 15/04 22:30 |
3 FT |
Gorodeya Isloch Minsk (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 15/04 22:00 |
3 FT |
Gomel[11] Slavia Mozyr[7] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.66 1.16 |
2 u |
0.95 0.86 |
2.00 4.00 3.10 |
| 15/04 21:00 |
3 FT |
FC Minsk Shakhter Soligorsk (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 15/04 20:00 |
3 FT |
Neman Grodno Slutsksakhar Slutsk (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 15/04 19:30 |
3 FT |
Torpedo Zhodino[9] Dinamo Minsk[2] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.07 0.69 |
2-2.5 u |
1.28 0.60 |
2.73 2.47 2.87 |
| 14/04 22:59 |
3 FT |
Dnepr Mogilev[8] Krumkachy[4] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.95 0.85 |
2 u |
1.08 0.75 |
2.15 3.30 2.90 |
| 14/04 21:30 |
3 FT |
Naftan Novopolock Vitebsk (Hòa) |
0 0 |
0 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá