| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/11 18:00 |
29 FT |
FC Minsk[12] Gomel[10] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.59 1.33 |
2 u |
0.88 0.95 |
2.25 3.25 3.10 |
| 18/11 18:00 |
29 FT |
BATE Borisov[2] Neman Grodno[5] (Hòa) |
3 1 |
1.5-2 | 0.96 0.81 |
2.5-3 u |
0.97 0.85 |
1.18 11.00 5.60 |
| 18/11 18:00 |
29 FT |
Shakhter Soligorsk[1] Torpedo Zhodino[6] (Hòa) |
1 2 |
1.5 | 1.10 0.70 |
2.5 u |
0.80 0.99 |
1.34 6.80 4.45 |
| 18/11 18:00 |
29 FT |
Dinamo Minsk[3] Krumkachy[13] (Hòa) |
1 0 |
2 | 0.98 0.87 |
3 u |
1.12 0.72 |
1.16 12.00 6.00 |
| 18/11 18:00 |
29 FT |
Slavia Mozyr[15] Naftan Novopolock[16] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 0.70 1.16 |
2.5 u |
0.58 1.31 |
1.53 5.50 4.00 |
| 18/11 18:00 |
29 FT |
Slutsksakhar Slutsk[7] Vitebsk[8] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 0.89 0.96 |
2-2.5 u |
0.98 0.85 |
2.15 3.25 3.25 |
| 18/11 18:00 |
29 FT |
Dinamo Brest[4] Gorodeya[9] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 0.87 0.97 |
2.5 u |
0.84 0.97 |
1.35 6.90 4.30 |
| 18/11 18:00 |
29 FT |
Isloch Minsk[14] Dnepr Mogilev[11] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.72 1.13 |
2.5 u |
1.00 0.82 |
2.00 3.25 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá