| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/12 01:00 |
4 FT |
Ghazl El Mahallah[7] El Zamalek[5] (Hòa) |
0 4 |
0.5 |
0.90 0.90 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
4.33 1.85 3.10 |
| 02/12 22:00 |
4 FT |
EL Masry[3] Pyramids[2] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.75 1.90 3.25 |
| 02/12 22:00 |
4 FT |
Petrojet[13] Pharco[6] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.03 0.78 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.80 2.55 2.75 |
| 02/12 22:00 |
4 FT |
El Terasanah Pharco (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 02/12 01:00 |
4 FT |
Enppi[16] El Ismaily[9] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.88 0.93 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.15 3.40 2.90 |
| 02/12 01:00 |
4 FT |
Smouha SC[8] El Gounah[14] (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 1.00 0.80 |
2 u |
0.98 0.83 |
1.70 5.00 3.30 |
| 01/12 22:00 |
4 FT |
National Bank Of Egypt Sc[17] Al Ahly[1] (Hòa) |
0 0 |
1 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
5.75 1.50 3.70 |
| 01/12 01:00 |
4 FT |
Ittihad Alexandria[4] Tala Al Jaish[10] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.25 3.25 3.00 |
| 30/11 22:00 |
4 FT |
Ceramica Cleopatra[11] Modern Future[12] (Hòa) |
4 1 |
0.25 | 0.98 0.83 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.30 3.20 2.88 |
| 30/11 22:00 |
4 FT |
Zed[15] Haras El Hedoud[18] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.95 0.85 |
1.75 u |
0.83 0.98 |
1.90 4.50 2.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá