| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/02 00:00 |
10 FT |
Petrojet[6] Ittihad Alexandria[9] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.80 1.00 |
1.75 u |
0.83 0.98 |
2.15 3.80 2.75 |
| 29/01 00:00 |
10 FT |
Smouha SC[15] Zed[7] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.78 1.03 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.40 2.80 3.00 |
| 28/01 21:00 |
10 FT |
National Bank Of Egypt Sc El Terasanah (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 28/01 00:00 |
10 FT |
Haras El Hedoud[13] Modern Future[14] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
1.05 0.75 |
1.75 u |
1.00 0.80 |
3.90 2.00 2.80 |
| 28/01 00:00 |
10 FT |
EL Masry[5] Enppi[17] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.85 0.95 |
1.75 u |
0.75 1.05 |
1.80 4.50 3.00 |
| 27/01 21:00 |
10 FT |
El Zamalek[3] El Gounah[18] (Hòa) |
4 1 |
1 | 0.85 0.95 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.48 7.50 3.40 |
| 27/01 00:00 |
10 FT |
Al Ahly[2] Pyramids[1] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.20 3.20 2.90 |
| 27/01 00:00 |
10 FT |
Ghazl El Mahallah[16] Ceramica Cleopatra[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.83 0.98 |
4.50 1.80 3.00 |
| 26/01 21:00 |
10 FT |
Tala Al Jaish[9] Pharco[8] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 26/01 21:00 |
10 FT |
Ittihad Alexandria[12] El Ismaily[11] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá