| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/02 21:00 |
12 FT |
Petrojet[7] Smouha SC[13] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.98 0.83 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.70 2.55 2.88 |
| 09/02 00:00 |
12 FT |
National Bank Of Egypt Sc[7] Zed[11] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.08 0.73 |
1.75 u |
0.83 0.98 |
2.40 3.00 2.75 |
| 08/02 21:00 |
12 FT |
Ittihad Alexandria EL Masry (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 08/02 00:00 |
12 FT |
Tala Al Jaish[10] El Gounah[18] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.93 0.88 |
1.75 u |
0.85 0.95 |
1.90 4.75 2.88 |
| 08/02 00:00 |
12 FT |
El Zamalek[3] El Ismaily[14] (Hòa) |
2 0 |
1 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
1.53 6.00 3.60 |
| 07/02 21:00 |
12 FT |
Smouha SC[13] Pyramids[1] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.78 1.03 |
3.50 2.00 3.00 |
| 07/02 21:00 |
12 FT |
Haras El Hedoud[8] Enppi[17] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.70 1.10 |
1.5 u |
0.83 0.98 |
3.40 2.50 2.55 |
| 07/02 00:00 |
12 FT |
Al Ahly El Terasanah (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 06/02 21:00 |
12 FT |
Ceramica Cleopatra[4] Pharco[9] (Hòa) |
1 2 |
0.75 | 0.95 0.85 |
2 u |
0.83 0.98 |
1.70 5.50 3.20 |
| 06/02 21:00 |
12 FT |
Ghazl El Mahallah[16] Modern Future[15] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.93 0.88 |
1.5 u |
0.80 1.00 |
2.90 2.88 2.55 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá