| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/02 21:00 |
13 FT |
El Zamalek[3] Petrojet[9] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.62 5.25 3.50 |
| 14/02 00:00 |
13 FT |
Enppi[17] Ittihad Alexandria[12] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.93 0.88 |
1.5 u |
0.78 1.03 |
2.80 2.70 2.80 |
| 13/02 21:00 |
13 FT |
Modern Future[16] Tala Al Jaish[10] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.05 0.75 |
1.75 u |
1.03 0.78 |
2.90 2.60 2.70 |
| 13/02 00:00 |
13 FT |
EL Masry[4] National Bank Of Egypt Sc[8] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.78 1.03 |
2 u |
1.00 0.80 |
2.05 3.70 2.80 |
| 13/02 00:00 |
13 FT |
Pyramids[1] Haras El Hedoud[6] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.33 10.00 4.20 |
| 12/02 21:00 |
13 FT |
El Gounah[18] El Ismaily[15] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.93 0.88 |
1.5 u |
0.83 0.98 |
3.00 2.88 2.45 |
| 12/02 21:00 |
13 FT |
Zed[11] Ceramica Cleopatra[5] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.73 1.08 |
1.75 u |
0.93 0.88 |
3.10 2.45 2.70 |
| 12/02 00:00 |
13 FT |
Al Ahly[2] Ghazl El Mahallah[14] (Hòa) |
1 0 |
1.75 | 1.00 0.80 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.25 11.00 4.75 |
| 11/02 21:00 |
13 FT |
Pharco[6] El Zamalek[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.90 0.90 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
3.75 1.85 3.40 |
| 11/02 21:00 |
13 FT |
El Terasanah Smouha SC (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá